Các từ liên quan tới 中村健人 (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野球人 やきゅうじん
người chơi bóng chày
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
社会人野球 しゃかいじんやきゅう
cuộc đấu bóng chày giữa nghiệp dư (mà) những đội tài trợ bởi những công ty
野球 やきゅう
bóng chày.
村人 むらびと
người trong làng
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ