Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
選手村 せんしゅむら
lực sĩ có làng (trong thời gian ôlimpich)
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
大陸哲学 たいりくてつがく
triết học lục địa
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo