Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村守里
里村 さとむら
làng quê
村里 むらざと
làng, xã
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
留守中 るすちゅう
trong thời gian sự thiếu từ nhà
五里霧中 ごりむちゅう
tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa