Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村工房
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
房中 ぼうちゅう
bên trong một phòng
房中術 ぼうちゅうじゅつ
nghệ thuật làm tình
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心房中隔 しんぼうちゅうかく
vách tâm nhĩ