Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村悠一
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
一村 いっそん
làng, thị trấn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
悠悠閑閑 ゆうゆうかんかん
cuộc sống (của) trời quang mây tạnh; cuộc sống (của) sự ăn không ngồi rồi
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.