Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水中花 すいちゅうか
hoa giả nở trong nước (khi cho vào trong nước sẽ hút nước và nở ra hình hoa)
雪中花 せっちゅうか セッチュウカ
hoa thủy tiên
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa