Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村由真
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真中 まんなか
chính giữa.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.