Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村藍子
藍子 あいご アイゴ
cá gai có đốm (Siganus fuscescens, loài cá dìa Tây Thái Bình Dương)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
火吹藍子 ひふきあいご ヒフキアイゴ
Siganus unimaculatus (một loài cá biển thuộc chi Cá dìa trong họ Cá dìa)
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.