Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中高一貫校 ちゅうこういっかんこう
combined junior high and high school
一貫 いっかん
nhất quán
一村 いっそん
làng, thị trấn
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat