Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村超硬
超硬 ちょうこう
Siêu cứng( vật liệu để làm công cụ cắt trong cơ khí)
超硬ドリル ちょーこードリル
ちょうこう
超硬バイト ちょーこーバイト
công cụ tiện cacbua
超硬エンドミル ちょうこうエンドミル
mũi dao siêu cứng
超硬エンドミルシャンク ちょうこうエンドミルシャンク
mũi khoan siêu cứng
超硬ストレートシャンク ちょうこうストレートシャンク
mũi khoan thẳng siêu cứng
dao cắt siêu cứng
超硬合金 ちょうこう ごうきん
Hợp kim siêu cứng