Các từ liên quan tới 中村隼人 (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野球人 やきゅうじん
người chơi bóng chày
隼人瓜 はやとうり
quả Su su hoặc su le
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
社会人野球 しゃかいじんやきゅう
cuộc đấu bóng chày giữa nghiệp dư (mà) những đội tài trợ bởi những công ty
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
野球 やきゅう
bóng chày.
村人 むらびと
người trong làng