Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村雨 むらさめ
trận mưa rào (mưa to rồi tạnh ngay), cơn mưa lúc to lúc nhỏ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
中紅 なかくれない
màu hồng vừa (màu hồng nằm giữa hồng nhạt và hồng đậm)
雨中 うちゅう
trong mưa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa