Các từ liên quan tới 中条温泉 トマトの国
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
cà chua.
温泉 おんせん
suối nước nóng
黄泉の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn