中枢性
ちゅうすうせい「TRUNG XU TÍNH」
☆ Danh từ
Trung tâm (hệ thống thần kinh)
中枢性睡眠時無呼吸症
Chứng ngừng thở khi ngủ có tính hệ thống .

中枢性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中枢性
中枢性感作 ちゅーすーせーかんさ
tính nhạy cảm của hệ thần kinh trung ương
中枢性免疫寛容 ちゅーすーせーめんえきかんよー
dung sai trung tâm
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
ウェルニッケ中枢 ウェルニッケちゅうすう
vùng Wernicke
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
権力中枢 けんりょくちゅうすう
trung tâm quyền lực
言語中枢 げんごちゅうすう
trung tâm não điều khiển ngôn ngữ
聴覚中枢 ちょうかくちゅうすう
trung tâm thính giác (của não)