Kết quả tra cứu 中枢神経
Các từ liên quan tới 中枢神経
中枢神経
ちゅうすうしんけい
「TRUNG XU THẦN KINH」
☆ Danh từ
◆ Thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
中枢神経系
の
外側
に
存在
する
神経
Dây thần kinh phía bên ngoài hệ thống các dây thần kinh trung ương
A
薬
を
ラット
へ
経口投与
したところ、
中枢神経系
の
障害
が
生
じた
Việc thử nghiệm đưa chất gây nghiện A vào con chuột nhằm kích thích hệ thần kinh trung ương .

Đăng nhập để xem giải thích