中枢神経系真菌症
ちゅうすうしんけいけいしんきんしょう
Nhiễm nấm hệ thần kinh trung ương
中枢神経系真菌症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中枢神経系真菌症
中枢神経系 ちゅうすうしんけいけい
trung khu thần kinh
中枢神経系細菌感染症 ちゅうすうしんけいけいさいきんかんせんしょう
nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương
中枢神経系蠕虫症 ちゅうすうしんけいけいぜんちゅうしょう
nhiễm giun sán hệ thần kinh trung ương
中枢神経系感染症 ちゅうすうしんけいけいかんせんしょう
nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương
中枢神経系統 ちゅうすうしんけいけいとう
Hệ thống thần kinh trung tâm.
中枢神経 ちゅうすうしんけい
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
神経中枢 しんけいちゅうすう
trung khu thần kinh
中枢神経系疾患 ちゅうすうしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh trung ương