中枢神経系疾患
ちゅうすうしんけいけいしっかん
Bệnh lý hệ thần kinh trung ương
中枢神経系疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中枢神経系疾患
中枢神経系ウイルス性疾患 ちゅうすうしんけいけいウイルスせいしっかん
bệnh do virus ở hệ thần kinh trung ương
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh
中枢神経系 ちゅうすうしんけいけい
trung khu thần kinh
中枢神経系統 ちゅうすうしんけいけいとう
Hệ thống thần kinh trung tâm.
遺伝性中枢神経系脱髄疾患 いでんせいちゅうすうしんけいけいだつずいしっかん
bệnh thoái hóa hệ thần kinh trung ương di truyền
中枢神経 ちゅうすうしんけい
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
神経中枢 しんけいちゅうすう
trung khu thần kinh
自律神経系疾患 じりつしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh tự chủ