Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経中枢
しんけいちゅうすう
trung khu thần kinh
中枢神経 ちゅうすうしんけい
thần kinh trung tâm; thần kinh trung ương
中枢神経系 ちゅうすうしんけいけい
中枢神経系統 ちゅうすうしんけいけいとう
Hệ thống thần kinh trung tâm.
中枢神経系疾患 ちゅうすうしんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh trung ương
中枢神経系腫瘍 ちゅうすうしんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh trung ương
中枢神経系嚢胞 ちゅうすうしんけいけいのうほう
u nang hệ thần kinh trung ương
中枢神経系真菌症 ちゅうすうしんけいけいしんきんしょう
nhiễm nấm hệ thần kinh trung ương
中枢神経系抑制剤 ちゅうすうしんけいけいよくせいざい
thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương
「THẦN KINH TRUNG XU」
Đăng nhập để xem giải thích