中核文書
ちゅうかくぶんしょ「TRUNG HẠCH VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Tài liệu trung tâm

中核文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中核文書
中核 ちゅうかく
bộ phận nhân; lõi; trung tâm
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
核文法 かくぶんぽう
Ngữ pháp hạt nhân - tên một khái niệm ngữ pháp do Charles J. Fillmore đề xuất, theo đó một câu được hình thành từ sự kết hợp của động từ một số thể cách khác
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập