Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中核自衛隊
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
自衛隊法 じえいたいほう
luật Lực lượng Phòng vệ
自衛隊派遣 じえいたいはけん
công văn điều động ra nước ngoài của Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không