航空自衛隊
こうくうじえいたい
☆ Danh từ
Đội tự vệ phòng không

航空自衛隊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 航空自衛隊
日本航空自衛隊 にほんこうくうじえいたい
đội an ninh (đội tự vệ) của hãng hàng không Nhật Bản
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
自衛隊員 じえいたいいん
nhân viên Lực lượng Phòng vệ
自衛隊法 じえいたいほう
luật Lực lượng Phòng vệ
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ