Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中止命令
ちゅうしめいれい
lệnh ngừng, lệnh đình chỉ
禁止命令 きんしめいれい
cấm lệnh.
命令 めいれい
mệnh lệnh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh
ポツダム命令 ポツダムめいれい
tuyên bố Potsdam, tuyên bố các điều kiện định rõ cho sự đầu hàng của Nhật Bản
「TRUNG CHỈ MỆNH LỆNH」
Đăng nhập để xem giải thích