Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
中止命令 ちゅうしめいれい
lệnh ngừng, lệnh đình chỉ
外出禁止令 がいしゅつきんしれい
lệnh giới nghiêm
禁令 きんれい
sự ngăn cấm; lệnh cấm; lệnh cấm vận
命令 めいれい
mệnh lệnh.
禁止 きんし
cấm chỉ
夜間外出禁止令 やかんがいしゅつきんしれい
lệnh cấm ra ngoài vào ban đêm
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ