中毒管理センター
ちゅうどくかんりセンター
Trung tâm kiểm soát chất độc
中毒管理センター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中毒管理センター
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
疾病管理センター しっぺいかんりせんたー
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.