Các từ liên quan tới 中洞駅 (釜山広域市)
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
中山間地域 ちゅうさんかんちいき
khu vực bán bình nguyên
広域 こういき
khu vực rộng lớn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu