Các từ liên quan tới 中津川インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.