Các từ liên quan tới 中津駅 (大分県)
大分県 おおいたけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
中分 ちゅうぶん
Nửa; một nửa.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.