Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正中隆起 せーちゅーりゅーき
vùng lồi giữa
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)