Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中牟田俊男
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
牟子 ぼうし
mũ của những vũ công đeo mặt nạ (che phủ hết tóc, gáy và dài chấm vai)