Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa