中生動物
ちゅうせいどうぶつ「TRUNG SANH ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Mesozoan

中生動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中生動物
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
海生動物 かいせいどうぶつ うみせいどうぶつ
động vật biển
陸生動物 りくせいどうぶつ
động vật trên đất liền
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
後生動物 こうせいどうぶつ
sinh vật đa bào
水生動物 すいせいどうぶつ
động vật sống dưới nước
側生動物 そくせいどうぶつ
parazoan (member of an ancestral subkingdom of animals whose only surviving members are the sponges)
胎生動物 たいせいどうぶつ
động vật đẻ con (không đẻ trứng)