水生動物
すいせいどうぶつ「THỦY SANH ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật sống dưới nước

水生動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水生動物
水生生物 すいせいせいぶつ
sinh vật thủy sinh
水生生物学 すいせいせいぶつがく
thủy sinh học
水生植物 すいせいしょくぶつ
cây sống dưới nước; thực vật thuỷ sinh
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
海生動物 かいせいどうぶつ うみせいどうぶつ
động vật biển
陸生動物 りくせいどうぶつ
động vật trên đất liền
原生動物 げんせいどうぶつ
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan