Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中田功XP
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ウィンドウズXP ウィンドウズXP
Windows XP
オフィスXP オフィスXP
Microsoft Office XP
モバイルAthlon XP モバイルAthlon XP
Athlon XP di động
マイクロソフト・オフィスXP マイクロソフト・オフィスXP
một bộ ứng dụng văn phòng do microsoft tạo ra và phân phối cho hệ điều hành windows.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.