Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中砲けん引車
砲車 ほうしゃ
bắn xe ngựa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
中断引け ちゅーだんひけ
(giá) đóng cửa tạm ngừng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
けん引 けんひき
Kéo xe (khi 1 xe không hoạt động mà muốn di chuyển đi nơi khác thì cần xe khác dùng dây xích để móc vào kéo đi)