Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬膜動脈 こうまくどうみゃく
động mạch màng não giữa
硬膜静脈洞 こーまくじょーみゃくどー
xoang tĩnh mạch màng cứng
動脈硬化 どうみゃくこうか
xơ cứng động mạch
網膜動脈 もうまくどうみゃく
động mạch võng mạc
硬膜 こうまく
màng cứng
動脈硬化症 どうみゃくこうかしょう
頸動脈内膜中膜肥厚度 くびどーみゃくないまくちゅーまくひこーど
độ dày nội trung mạc động mạch cảnh