Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中硬膜動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬膜動脈 こうまくどうみゃく
động mạch màng não giữa
硬膜静脈洞 こーまくじょーみゃくどー
xoang tĩnh mạch màng cứng
動脈硬化 どうみゃくこうか
xơ cứng động mạch
網膜動脈 もうまくどうみゃく
động mạch võng mạc
硬膜 こうまく
màng cứng
動脈硬化症 どうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch
頸動脈内膜中膜肥厚度 くびどーみゃくないまくちゅーまくひこーど
độ dày nội trung mạc động mạch cảnh