Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中神
正中神経 しょうちゅうしんけい
dây thần kinh giữa
集中神経系 しゅうちゅうしんけいけい
hệ thần kinh tập trung
正中神経障害 しょーちゅーしんけーしょーがい
rối loạn dây thần kinh giữa
術中神経生理学的モニタリング じゅっちゅーしんけーせーりがくてきモニタリング
theo dõi sinh lí thần kinh trong phẫu thuật
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.