中空プラグ
ちゅうくうプラグ
☆ Danh từ
Nút rỗng
中空プラグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中空プラグ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
プラグ プラグ
chấu cắm điện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
空中 くうちゅう
không trung; bầu trời; không gian
中空 ちゅうくう なかぞら
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí).
phích cắm
ジャンパ・プラグ ジャンパ・プラグ
ổ cắm
HITプラグ HITプラグ
đầu khoan hit