空中
くうちゅう「KHÔNG TRUNG」
☆ Danh từ
Không trung; bầu trời; không gian
〜
戦
Trận chiến trên không, trận không chiến
〜
捜査
Sự do thám bằng cách chụp ảnh một nước khác từ trên không
〜
給油
Sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không .

Từ đồng nghĩa của 空中
noun
空中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中
空中戦 くうちゅうせん
không chiến.
空中線 くうちゅうせん
râu, radiô anten
空中ブランコ くうちゅうブランコ
vòng quay trên không
空中権 くうちゅうけん
quyền trong không gian trên đất thuê
空中輸送 くうちゅうゆそう
sự vận chuyển bằng đường hàng không
空中浮遊 くうちゅうふゆう
sự bay lên
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
空中魚雷 くうちゅうぎょらい
ngư lôi phóng từ máy bay, ngư lôi trên không