Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中継交換機
ちゅうけいこうかんき
tổng đài trung chuyển (ts)
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
中継線交換機 ちゅうけいせんこうかんき
bộ tiếp sóng
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
交換機 こうかんき
cái ngắt
ゲートウェー交換機 ゲートウェーこうかんき
bộ chuyển cổng nối
Đăng nhập để xem giải thích