中編
ちゅうへん「TRUNG BIÊN」
☆ Danh từ
Ủng hộ phần; ủng hộ thể tích

中編 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中編
中編小説 ちゅうへんしょうせつ
tiểu thuyết vừa (có độ dài trung bình so với tiểu thuyết dài và tiểu thuyết ngắn)
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.