Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中置記法
ちゅうちきほう
ký hiệu infix
中置表記法 ちゅうちひょうきほう
biểu diễn trung tố
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
後置表記法 こうちひょうきほう
biểu diễn hậu tố
前置表記法 ぜんちひょうきほう
Ký pháp tiền tố, ký pháp Ba Lan
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記法 きほう
ký pháp
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
「TRUNG TRÍ KÍ PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích