Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中耳炎-滲出性 ちゅうじえん-しんしゅつせい
viêm tai giữa tiết dịch
耳炎 じえん
viêm tai
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
外耳炎 がいじえん
bệnh sưng ngoài lỗ tai.
中耳 ちゅうじ
tai giữa
耳下腺炎 じかせんえん
bệnh sưng quai bị.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu