耳炎
じえん「NHĨ VIÊM」
☆ Danh từ
Viêm tai
Nhiễm trùng tai

耳炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳炎
中耳炎 ちゅうじえん
bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai
外耳炎 がいじえん
bệnh sưng ngoài lỗ tai.
内耳炎 ないじえん
viêm tai trong
中耳炎-滲出性 ちゅうじえん-しんしゅつせい
viêm tai giữa tiết dịch
耳下腺炎 じかせんえん
bệnh sưng quai bị.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng