Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中脳
ちゅうのう
não giữa
中脳蓋 ちゅーのーがい
mái gian não
中脳被蓋 ちゅーのーひふた
phần tegmentum não giữa
中脳水道 ちゅーのーすいどー
ống chứa dịch não tủy
脳卒中 のうそっちゅう
bênh tai biến mạch máu não
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
「TRUNG NÃO」
Đăng nhập để xem giải thích