Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中脳蓋 ちゅーのーがい
mái gian não
中脳被蓋 ちゅーのーひふた
phần tegmentum não giữa
中脳水道 ちゅーのーすいどー
ống chứa dịch não tủy
脳卒中 のうそっちゅう
bênh tai biến mạch máu não
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa