Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中臣印達神社
社印 しゃいん しゃしるし
con dấu của công ty
神社 じんじゃ
đền
中臣祓 なかとみのはらえ
grand purification ceremony (so-called because it was overseen by the Nakatomi family)
印刷社 いんさつしゃ
công ty in ấn
社中 しゃちゅう
đoàn, gánh
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha