社中
しゃちゅう「XÃ TRUNG」
☆ Danh từ
Đoàn, gánh

社中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社中
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.