Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌音 ぜつおん ぜつ おん
Âm thanh được phát âm khi đầu lưỡi gắn vào răng hoặc nướu
広狭 こうきょう
độ rộng; bề ngang; sự rộng hẹp
母音 ぼいん ぼおん
mẫu âm.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
舌背音 ぜっぱいおん
phụ âm mặt lưỡi
舌頂音 ぜっちょうおん
âm đầu lưỡi
長広舌 ちょうこうぜつ
bài nói dài