長広舌
ちょうこうぜつ「TRƯỜNG QUẢNG THIỆT」
☆ Danh từ
Bài nói dài
長広舌
をやめさせる
Làm cho ai kết thúc bài phát biểu dài dòng
長広舌
より
沈黙
の
方
がより
多
くの
非難
を
含
んでいる。
Có nhiều sự phê bình trong im lặng hơn là nói thẳng dài dòng .

長広舌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長広舌
長広舌を振るう ちょうこうぜつをふるう
nói dài dòng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
舌 した
lưỡi.
舌虫 したむし シタムシ
armillifer (là một chi giun lưỡi trong phân lớp Pentastomida)
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi