Các từ liên quan tới 中華ソビエト共和国
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
ソビエト社会主義共和国 ソビエトしゃかいしゅぎきょうわこく
cộng hòa xã hội chủ nghĩa Xô Viết
共和国 きょうわこく
nước cộng hòa
中央アフリカ共和国 ちゅうおうアフリカきょうわこく
Cộng hòa Trung Phi
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
ザンビア共和国 ザンビアきょうわこく
Cộng hòa Zambia