Các từ liên quan tới 中華人民共和国国家標準
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
人民共和国 じんみんきょうわこく
people's republic
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
民主人民共和国 みんしゅじんみんきょうわこく
nước cộng hòa dân chủ nhân dân.