Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中華民国の警察
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
人民警察 じんみんけいさつ
cánh sát nhân dân.
国境警察 こっきょうけいさつ
cảnh sát biên giới
国際警察 こくさいけいさつ
cảnh sát quốc tế
警察国家 けいさつこっか
nhà nước cảnh sát
警察 けいさつ
cánh sát
中華人民共和国 ちゅうかじんみんきょうわこく
Cộng hòa nhân dân Trung Hoa